|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product name: | Assembly Line Automatic Tube Spot Welding Machine Stationary Spot Welding Machine | Frequency: | 50HZ/60HZ |
---|---|---|---|
Rated Capacity:: | 160/200/250 | Welding time: | 0.1-1S |
Related industry:: | Stainless Steel Product | Welding mode:: | Inverter DC |
Machinery Test Repo: | Provided | Size: | 450mm |
Làm nổi bật: | Máy hàn điểm tĩnh DC Inverter,Máy hàn điểm tĩnh 50HZ,Máy hàn điểm thép không gỉ 50Hz |
Dòng lắp ráp Máy hàn điểm ống tự động Máy hàn điểm tĩnh
Đặc điểm
Loại máy hàn điểm AC này sử dụng nguồn cung cấp điện tổng quát để giảm điện áp và tăng dòng điện.Loại điện áp thấp nhưng dòng điện lớn sẽ được truyền từ điện cực đến các điểm kết nối của hai mảnh công việc.
Danh sách tham số
Điểm Mô hình | DN-25 | DN-35 | DN-50 | DN-75 | DN-100 | DN-150 | DN-200 |
Năng lượng định số KVA | 25 | 35 | 50 | 75 | 100 | 150 | 200 |
Điện áp chính V | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 |
Tần số định số Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Lượng đầu vào hàn tối đa KVA | 38 | 54 | 70 | 146 | 216 | 340 | 450 |
Chu kỳ hoạt động định danh % | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Chiều dài cánh tay mm | 340 | 380 | 380 | 380 | 380 | 450 | 450 |
Nén tối đa N | 2500 | 4700 | 4700 | 7300 | 7300 | 12000 | 12000 |
Động điện cực mm | 60 | 80 | 80 | 80 | 80 | 100 | 100 |
Khả năng hàn Thép carbon thấp mm | 2.0+2.0 | 2.5+2.5 | 3.0+3.0 | 4.0+4.0 | 4.5+4.5 | 5.0+5.0 | 6.0+6.0 |
Người liên hệ: Ms. Abby
Tel: 86-28-8420-8558
Fax: 86-28-8420-8558