|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product name: | Resistance Water Refrigerated Spot Welders | Welding Material: | stainless steel , Galvanized steel , iron |
---|---|---|---|
Rated Duty Cycle: | 50% | Frequency: | 50HZ/60HZ |
Rated Capacity: | 25KVA-400KVA | Welding Head: | Single Head |
Production Time: | 25-35 days | Usage: | Spot Welding |
Làm nổi bật: | Máy hàn điểm cố định 400KVA,Máy hàn điểm tĩnh CE |
Sản phẩm
Đặc điểm
Loại máy hàn điểm AC này sử dụng nguồn cung cấp điện tổng quát để giảm điện áp và tăng dòng điện.Loại điện áp thấp nhưng dòng điện lớn sẽ được truyền từ điện cực đến các điểm kết nối của hai mảnh công việc. Trên kết nối, do sức đề kháng của mảnh làm việc, nhiệt độ cao sẽ xảy ra do đó kim loại sẽ do đó tạo ra nhiệt cao để làm cho các mảnh làm việc trong tình trạng nóng chảy.mục đích hàn hai mảnh làm việc đạt được.
Điểm Mô hình | DN-25 | DN-35 | DN-50 | DN-75 | DN-100 | DN-150 | DN-200 |
Năng lượng định số KVA | 25 | 35 | 50 | 75 | 100 | 150 | 200 |
Điện áp chính V | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 |
Tần số định số Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Lượng đầu vào hàn tối đa KVA | 38 | 54 | 70 | 146 | 216 | 340 | 450 |
Chu kỳ hoạt động định danh % | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Chiều dài cánh tay mm | 340 | 380 | 380 | 380 | 380 | 450 | 450 |
Nén tối đa N | 2500 | 4700 | 4700 | 7300 | 7300 | 12000 | 12000 |
Động điện cực mm | 60 | 80 | 80 | 80 | 80 | 100 | 100 |
Khả năng hàn Thép carbon thấp mm | 2.0+2.0 | 2.5+2.5 | 3.0+3.0 | 4.0+4.0 | 4.5+4.5 | 5.0+5.0 | 6.0+6.0 |
Người liên hệ: Ms. Abby
Tel: 86-28-8420-8558
Fax: 86-28-8420-8558